Là dòng máy in mã vạch công nghiệp công suất trung bình |
Khổ in lên đến 108mm |
Hỗ trợ màn hình LCD full color và hỗ trợ hiển thị hình ảnh |
Tính năng vận hành | |
Phương thức in | In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải | 203dpi, 300 dpi và 406dpi |
Khổ in tối đa |
|
Bộ nhớ | 128MB RAM/128MB Flash ROM |
Màn hình LCD | Màn hình màu, có thể hiển thị hình ảnh |
Giao tiếp chuẩn kèm máy | USB2.0, RS-232, Ethernet 10/100 |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 45 – 65Hz |
Tiêu chuẩn nhãn | Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm |
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Hỗ trợ khác | Hỗ trợ tương thích các tập lệnh IPL, DPL, ZPL II |
Các tùy chọn khác |
|
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 400C |