Là dòng máy in thẻ nhựa màu loại cơ bản với công suất in nhỏ |
Tốc độ in tối đa từ 140 – 700 thẻ/phút tùy loại in (đơn sắc hay đa sắc, một mặt hay hai mặt) |
Hỗ trợ giao tiếp Ethernet và Mã hóa thẻ MIFARE (Tùy chọn) |
Tính năng vận hành | |
Phương thức in | In truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải | 300dpi |
Màn hình hiển thị | LCD, 16 ký tự |
Hộc đựng thẻ tối đa |
|
Giao tiếp chuẩn | USB2.0 |
Nguồn điện | 190 – 264VAC @47 – 63Hz |
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Loại thẻ và Độ dày thẻ |
|
Tính năng chuẩn khác |
|
Các tùy chọn khác |
|
Tính năng môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 15oC đến 30oC, |
Độ ẩm | 20 - 65% không ngưng tụ |